--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẻo sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẻo sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo sức
+ adjective
untiring; tireless
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
dẻo sức
:
untiring; tireless
+
cáu cặn
:
deposits
+
chú tâm
:
To give one's whole mind tochú tâm học tậpto give one's whole mind to one's study
+
cần mẫn
:
Industrious and cleverngười giúp việc cần mẫnan industrious and clever aidlàm việc cần mẫnto work with industry and cleverness
+
ăn cưới
:
to participate in a wedding banquet;to attend a wedding