--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẻo sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẻo sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẻo sức
+ adjective
untiring; tireless
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
dẻo sức
:
untiring; tireless
+
bagpipe
:
kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê-Ãcốt)
+
chưa
:
Yet, not yetchưa ai tới cảnobody has come yetchưa bao giờnever beforeăn chưa nonot to have eaten one's fill yetmười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?it is 12, are you going to bed yet?